1. CAO ĐỈNH
- Hàng trên: 龍 (Long: rồng), 波 蘿 密 (Ba la mật: cây mít), (Canh: cây lúa), 葱 (Thông: cây hành), 紫 薇 花 (Tử vi hoa: hoa tử vi), 雉 (Trĩ: chim trĩ).
- Hàng giữa: 高 鼎 (Cao đỉnh: đỉnh Cao), 東 海 (Đông hải: biển Đông), 永 濟 河 (Vĩnh Tế hà: kênh Vĩnh Tế), 日 (Nhật: mặt trời), 牛 渚 江 (Ngưu Chữ giang: sông Bến Nghé), 千 尊 山 (Thiên Tôn sơn: núi Thiên Tôn).
- Hàng dưới: 鐵 木 (Thiết mộc: cây gỗ lim), 虎 (Hổ: con cọp), 多 索 船 (Đa sách thuyền: thuyền nhiều dây), 大砲 (Đại pháo: súng đại bác), 沉 香 (Trầm hương: gỗ trầm), 鱉 (Biết/miết: con ba ba).
2. NHÂN ĐỈNH
- Hàng trên: 梧 桐 (Ngô đồng: cây ngô đồng), 琦 楠 (Kỳ nam: gỗ kỳ nam), 糯 (Nọa/nhu: cây lúa nếp), 南 珍 (Nam trân: quả bòn bon), 蓮 花 (Liên hoa: hoa sen), 孔 雀 (Khổng tước: chim công).
- Hàng giữa: 仁 鼎 (Nhân đỉnh: đỉnh Nhân), 南 海 (Nam hải: biển Nam), 普 利 何 (Phổ Lợi hà: kênh Phổ Lợi), 月 (Nguyệt: mặt trăng), 香 江 (Hương giang: sông Hương), 御 屏 山 (Ngự Bình sơn: núi Ngự Bình).
- Hàng dưới: 仁 魚 (Nhân ngư: cá voi/cá ông), 韭 (Cửu: cây hẹ), 膢 船 (Lâu thuyền: thuyền có lầu), 輪 車 砲 (Luân xa pháo: đại bác trên xe), 豹 (Báo: con báo), 玳 瑁 (Đại mạo: con đồi mồi).
3. CHƯƠNG ĐỈNH
- Hàng trên: 茉 莉 (Mạt lị: cây hoa nhài), 菴 蘿 (Am la: cây xoài), 豆 蔻 (Đậu khấu: cây đậu khấu), 菉 豆 (Lục đậu: cây đậu xanh), 薤 (Giới: cây kiệu), 雞 (Kê: con gà).
- Hàng giữa: 章 鼎 (Chương đỉnh: đỉnh Chương), 倉 山 (Thương sơn: núi Kim Phụng), 利 農 河 (Lợi Nông hà: kênh Lợi Nông), 木 星, 火 星, 土 星, 金 星, 水 星 (Mộc tinh, Hỏa tinh, Thổ tinh, Kim tinh, Thủy tinh: ngũ hành), 靈 江 (Linh giang: sông Gianh), 西 海 (Tây hải: biển Tây).
- Hàng dưới: 順 木 (Thuận mộc: cây gỗ huện), 鱷 魚 (Ngạc ngư: con cá sấu), 朦 艟 船 (Mông đồng thuyền: thuyền chiến), 鳥 鎗 (Điểu thương: súng điểu thương), 犀 (Tê: con tê giác), 靈龜 (Linh quy: rùa thiêng).
4. ANH ĐỈNH
- Hàng trên: 蟬 (Thiền: con ve), 蘇 合 (Tô hợp: cây tô hợp), 鬱 金 (Uất kim: củ nghệ), 儐 榔 (Tân lang: cây cau), 灰 鶴 (Khôi hạc: con chim hạc), 玫 瑰 花 (Mai khôi hoa: bông hồng).
- Hàng giữa: 英鼎 (Anh đỉnh: đỉnh Anh), 銀 漢 (Ngân hán: dải Ngân hà), 馬 江 (Mã giang: sông Mã), 北 斗 (Bắc Đẩu: sao Bắc Đẩu), 瀘 河 (Lô hà: sông Lô), 鴻 山 (Hồng sơn: núi Hồng Lĩnh).
- Hàng dưới: 馬 (Mã: con ngựa), 桑 (Tang: cây dâu), 旗 (Kỳ: lá cờ), 蝴 蝶 子 (Hồ điệp tử: đạn bươm bướm), 蚺 蛇 (Nhiêm xà: con trăn), 梓 木 (Tử mộc: cây thị).
5. NGHỊ ĐỈNH
- Hàng trên: 梅 (Mai: hoa mai), 檀 木 (Đàn mộc: cây hoàng đàn), 桂 (Quế: cây quế), 扁 豆 (Biển đậu: cây đậu ván), 海 棠 花 (Hải đường hoa: hoa hải đường), 胡 椰 子 (Hồ da tử: con đuông dừa).
- Hàng giữa: 毅 鼎 (Nghị đỉnh: đỉnh Nghị), 廣 平 關 (Quảng Bình quan: cửa ải Quảng Bình), 久 安 河 (Cửu An hà: kênh Cửu An), 南 斗 (Nam Đẩu: sao Nam Đẩu), 白 藤 江 (Bạch Đằng giang: sông Bạch Đằng), 順 安 海 口 (Thuận An hải khẩu: cửa biển Thuận An).
- Hàng dưới: 綠 花 魚 (Lục hoa ngư: con cá lóc/quả/tràu), 芥 (Giới: cây cải bẹ), 長槍 (Trường thương: cây giáo dài), 海 導 (Hải đạo: thuyền đi biển), 鴛 鴦 (Uyên ương: chim uyên ương), 象 (Tượng: con voi).
6. THUẦN ĐỈNH
- Hàng trên: 桃 (Đào: cây đào), 缩 沙 密 (Súc/Túc sa mật: cây/cỏ sa nhân), 香 薷 (Hương nhu: cây rau húng), 黃 豆 (Hoàng đậu: cây đậu nành), 葵 花 (Quỳ hoa: hoa quỳ), 黃 鶯 (Hoàng anh: chim vàng anh).
- Hàng giữa: 纯 鼎 (Thuần đỉnh: đỉnh Thuần), 傘 員 山 (Tản Viên sơn: núi Tản Viên), 永 定 河 (Vĩnh Định hà: kênh Vĩnh Định), 風 (Phong: gió), 石 悍 江 (Thạch Hãn giang: sông Thạch Hãn), 芹 除 海 口 (Cần Giờ hải khẩu: cửa biển Cần Giờ).
- Hàng dưới: 登 山 魚 (Đăng sơn ngư: cá rô), 蚌 (Bạng: con trai), 牌 刀 (Bài đao: đao bài), 艇 (Đĩnh: thuyền đua), 楠 木 (Nam mộc: cây gỗ sao/gỗ nam), 犛 牛 (Ly ngưu: con bò tót).
7. TUYÊN ĐỈNH
- Hàng trên: 秦 吉 了 (Tần cát liễu: con chim yểng), 燕 窩 (Yến oa: tổ yến), 龍 眼 (Long nhãn: cây nhãn), 珍 珠 花 (Trân châu hoa: hoa sói), 地 豆 (Địa đậu: cây lạc), 柏 (Bá: cây trắc bá diệp).
- Hàng giữa: 宣 鼎 (Tuyên đỉnh: đỉnh Tuyên), 睿 山 (Duệ sơn: núi Duệ), 珥 河 (Nhĩ hà: sông Nhĩ, tức sông Hồng), 雲 (Vân: mây), 大 嶺 (Đại Lãnh: núi Đại Lãnh), 籃 江 (Lam giang: sông Lam).
- Hàng dưới: 鱟 魚 (Hấu ngư: con sam), 薑 (Khương: cây gừng), 弩 (Nỗ: cái nỏ), 黎 船 (Lê thuyền: thuyền lê), 豕 (Thỉ: con lợn), 鼋 (Nguyên: con rùa biển).
8. DỤ ĐỈNH
- Hàng trên: 鸚 鵡 (Anh vũ: chim vẹt), 梨 (Lê: cây lê), 芙 留 (Phù lưu: cây trầu), 白 豆 (Bạch đậu: Cây đậu trắng), 舜 花 (Thuấn hoa: hoa dâm bụt), 松 (Tùng: cây thông).
- Hàng giữa: 裕 鼎 (Dụ đỉnh: đỉnh Dụ), 海 雲 關 (Hải Vân quan: cửa ải Hải Vân), 永 奠 河 (Vĩnh Điện hà: kênh Vĩnh Điện), 雷 (Lôi: sấm), 衛 江 (Vệ giang: sông Vệ), 沱 農 海 口 (Đà Nẵng hải khẩu: cửa biển Đà Nẵng).
- Hàng dưới: 石 首 魚 (Thạch thủ ngư: con cá mú), 紫 蘇 (Tử tô: cây tía tô), 烏 船 (Ô thuyền: ghe ô), 樸 刀 (Phác đao: cây phạng), 蛤 (Cáp/cạp: con hến), 羊 (Dương: con dê).
9. HUYỀN ĐỈNH
- Hàng trên: 五 葉 蘭 (Ngũ diệp lan: cây lan năm lá), 荔 枝 (Lệ chi: Cây vải thiều), 蒜 (Toán; cây tỏi), 南 蔘 (Nam sâm: cây sâm ta), 棉 (Miên: cây bông vải), 禿 鶖 (Thốc thu: chim sói đầu).
- Hàng giữa: 玄 鼎 (Huyền đỉnh: đỉnh Huyền), 虹 (Hồng: cầu vồng), 後 江, 前 江 (Hậu giang, Tiền giang: sông Hậu, sông Tiền), 雨 (Vũ: mưa), 橫 山 (Hoành sơn: núi Ngang), 洮 河 (Thao hà: sông Thao).
- Hàng dưới: 桂 蠹 (Quế đố: con cà cuống), 車 (Xa: xe), 蟒 蛇 (Mãng xà: con mãng xà), 火噴 筒 (Hỏa phún đồng: súng phun lửa), 漆 木 (Tất mộc: cây sơn), 山 馬 (Sơn mã: con hoẵng).
[Tài liệu dẫn: Hồ sơ Cửu đỉnh, phòng Nghiên cứu Khoa học - Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế thực hiện]